Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bầu chủ


(từ cũ, nghĩa cũ) se porter garant
Bầu chủ cho món nợ của người bạn
se porter garant de la dette d'un ami



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.